rừng rú
Các từ đồng nghĩa:
- rừng rậm
- rừng cây
- rừng nhiệt đới
- đại ngàn
- vùng hoang dã
- đất hoang
- rừng nguyên sinh
- rừng thưa
- rừng xanh
- rừng sâu
- rừng tự nhiên
- rừng hoang
- rừng bạt ngàn
- rừng núi
- rừng ven biển
- rừng nhiệt đới ẩm
- rừng cây gỗ lớn
- rừng cây cổ thụ
- rừng cây bụi
- rừng cây lá rộng