Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoán dụ
hoán dụ
Các từ đồng nghĩa:
phép hoán dụ
ẩn dụ
hàm ý
biểu tượng
ngũ ngôn
trừu tượng
so sánh
tượng trưng
đại diện
tương ứng
hình ảnh
nghĩa bóng
nghĩa ẩn
phép ẩn dụ
tượng trưng hóa
biểu hiện
điển hình
mô phỏng
phép so sánh
hình tượng
Chia sẻ bài viết: