ngũ ngôn
Các từ đồng nghĩa:
- thơ ngũ ngôn
- thể thơ
- thò
- thơ ca
- thể loại thơ
- thơ lục bát
- thơ tự do
- thơ truyền thống
- thơ cổ điển
- thơ hiện đại
- thơ bốn câu
- thơ bảy chữ
- thơ tứ tuyệt
- thơ thất ngôn
- thơ lục ngôn
- thơ ngắn
- thơ văn
- thơ trữ tình
- thơ diễn ca
- thơ dân gian