Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoàn cầu
hoàn cầu
Các từ đồng nghĩa:
toàn cầu
quốc tế
toàn thể
toàn cục
vũ trụ
tổng thể
quả đất
thuộc toàn cầu
toàn thế giới
toàn nhân loại
toàn bộ
toàn cảnh
toàn diện
toàn thế giới
toàn cầu hóa
toàn cầu hóa
hệ thống toàn cầu
mặt đất
địa cầu
trái đất
Chia sẻ bài viết: