Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trá hình
trá hình
Các từ đồng nghĩa:
trá hình
nguỵ trang
che giấu
che đậy
bề ngoài lừa dối
cải trang
sự cải trang
sự nguỵ trang
chiêu bài
đánh lạc hướng
thủ đoạn
quần áo cải trang
biến tướng
mạo danh
giả mạo
đánh lừa
lừa dối
sự lừa dối
đánh lừa cảm xúc
đánh lừa nhận thức
sự che giấu
Chia sẻ bài viết: