cải trang
Các từ đồng nghĩa:
- giả trang
- hóa trang
- đổi trang phục
- thay đổi diện mạo
- biến hình
- đôi hình
- mặc disguise
- mặc khác
- mặc áo khác
- thay đổi cách ăn mặc
- thay đổi phong cách
- mặc đồ khác
- đổi phong cách
- mặc trang phục khác
- thay đổi diện mạo
- đổi kiểu dáng
- mặc trang phục ngụy trang
- mặc trang phục ẩn
- mặc trang phục bí mật
- mặc trang phục lén lút