hoa hồng - từ đồng nghĩa, hoa hồng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hoa hồng
- bông hồng
- cây hoa hồng
- nơ hoa hồng
- bông hồng năm cánh
- hòng
- hòa
- hoa tươi
- hoa cảnh
- hoa đẹp
- hoa thơm
- hoa nở
- hoa lá
- hoa màu
- hoa dại
- hoa đồng nội
- hoa hồng nhung
- hoa hồng trắng
- hoa hồng vàng
- hoa hồng phấn