Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hớ hênh
hớ hênh
Các từ đồng nghĩa:
lắm lời
sai lầm
trượt chân
phạm lỗi
phạm lầm
câu nói hớ
ngớ ngẩn
việc làm hề
sự thiếu cẩn thận
lổi
hớ hênh
sơ suất
cẩu thả
khinh suất
bất cẩn
sai sót
nhầm lẫn
vô ý
không chú ý
lơ là
Chia sẻ bài viết: