Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khinh suất
khinh suất
Các từ đồng nghĩa:
cẩu thả
vội vàng
hấp tấp
nóng nảy
thiếu thận trọng
thiếu suy nghĩ
vội vã
liều lĩnh
không khéo léo
ngông
trơ tráo
thiếu cân nhắc
bửa
dại dột
phi lý trí
chưa trưởng thành
liệu
táo bạo
ẩu
vội vã
Chia sẻ bài viết: