Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hắt hơi
hắt hơi
Các từ đồng nghĩa:
xì hơi
khịt mũi
thở khò khè
hắt hủi
hắt hơi
rít
hất
xỉ
thò
khò khè
hổi
phát ra tiếng
đột ngột
bật hơi
kích thích
mủi
miếng
hơi ra
bật ra
phát tiếng
Chia sẻ bài viết: