rít - từ đồng nghĩa, rít - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tiếng rít
- kêu xì
- huýt gió
- tiếng huýt gió
- tiếng xuỵt
- xuýt
- tiếng nói rít lên
- tiếng xì
- rít lên
- rít ra
- kêu rít
- rít gió
- tiếng rít lên
- tiếng kêu
- tiếng kêu xì
- tiếng rít xì
- tiếng rít rít
- tiếng rít rít lên
- tiếng rít nhẹ
- tiếng rít to