Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hấp háy
hấp háy
Các từ đồng nghĩa:
nhây
mố
nhàm
hất
chộp
lấp lánh
lấp lánh mắt
nháy mắt
mở to
nhắm mắt
nháy liên tục
hấp háy mắt
mở nhắm
nháy liên tiếp
mở ra nhắm lại
nháy chớp
mở nhắm liên tục
nháy mắt liên tục
hấp háy liên tục
nháy mắt chớp chớp
Chia sẻ bài viết: