Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhắm mắt
nhắm mắt
Các từ đồng nghĩa:
ngủ
nhắm mắt đưa chân
nhắm mắt làm ngơ
nhắm mắt làm liều
chét
yên lòng mà chết
không nhắm mắt
nháy mắt
nheo mắt
chớp mắt
mặc kệ
bỏ qua
không biết
không quan tâm
làm ngơ
không để ý
không nhìn
không nghe
không thấy
không cảm nhận
Chia sẻ bài viết: