tốn kém
Các từ đồng nghĩa:
- đắt tiền
- tốn tiền
- đạt
- hao tiền tốn của
- quá mức
- tốn nhiều
- tốn kém quá
- tốn kém nhiều
- tốn kém quá mức
- tốn kém tài chính
- tốn kém chi phí
- tốn kém ngân sách
- tốn kém nguồn lực
- tốn kém thời gian
- tốn kém sức lực
- tốn kém công sức
- tốn kém vật chất
- tốn kém giá cả
- tốn kém đầu tư
- tốn kém chi tiêu