Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hành sự
hành sự
Các từ đồng nghĩa:
thực hiện
tiến hành
thực thi
thực hành
thực hiện hành động
lắm
hoàn thành
tiến hành công việc
thực hiện nhiệm vụ
chấp hành
thực hiện kế hoạch
điều hành
quyết định
thực hiện quyết định
hành động
thực hiện chỉ thị
thực hiện quy trình
thực hiện dự án
thực hiện chiến lược
hành động theo kế hoạch
Chia sẻ bài viết: