Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
càng cua
càng cua
Các từ đồng nghĩa:
viêm tấy
nằm
mẩn ngứa
ngựa
sũng
đỏ
phát ban
dị ứng
bệnh ngoài da
kẽ ngón tay
mụn nước
lở loét
bong tróc
chạm
eczema
bệnh da liễu
nhiễm trùng
sưng tấy
đậu
khó chịu
Chia sẻ bài viết: