nhịp
Các từ đồng nghĩa:
- nhịp điệu
- nhịp độ
- tiết tấu
- nhịp điệu âm nhạc
- sự nhịp nhàng
- nhịp xuống
- chu kỳ
- mẫu
- chuyển động
- sự lặp lại thường xuyên
- phương pháp nhịp điệu
- nhịp cầu
- nhịp sống
- nhịp sinh học
- nhịp thời gian
- nhịp vận động
- nhịp điều hòa
- nhịp tuần hoàn
- nhịp liên tục