Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giạng
giạng
Các từ đồng nghĩa:
giằng
giang chân
đứng giạng háng
chân dài
cọc tiêu
cốt
chống
đóng cọc
cà kheo
giang tay
mở rộng
duỗi chân
bước chân
đì đùng
tư thế
đứng vững
đứng thẳng
giang rộng
khoảng cách
đi bộ
Chia sẻ bài viết: