cà kheo - từ đồng nghĩa, cà kheo - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cà kheo
- gây
- cây chống
- cây đi
- cây cao
- cà kheo đi
- đồ dùng đi
- đồ dùng cao
- chân cao
- chân dài
- đi trên cao
- đi trên gậy
- đi trên cây
- đi trên chân
- đi lội
- đi qua chỗ lầy
- đi qua chông gai
- đi trên bùn
- đi trên đất
- đi trên cỏ