Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giải tội
giải tội
Các từ đồng nghĩa:
tha tội
xá tội
tha thứ
giải oan
giải phóng
chuộc tội
cứu rỗi
hối cải
sám hối
đen tối
tha lỗi
miễn tội
xá miễn
xá tội
cứu chuộc
giải thoát
được tha
trả lại tự do
khôi phục danh dự
làm lại cuộc đời
Chia sẻ bài viết: