Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
minh oan
minh oan
Các từ đồng nghĩa:
sự minh oan
minh oan
sự thanh minh
thanh minh
biện minh
bào chữa
giải thích
làm sáng tỏ
làm rõ
xác minh
chứng minh
khẳng định
phục hồi danh dự
đính chính
phân trần
giải oan
làm trong sạch
làm rõ ràng
làm sáng
xóa tan nghi ngờ
Chia sẻ bài viết: