Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ân xá
ân xá
Các từ đồng nghĩa:
xá tội
sự ân xá
lệnh ân xá
miễn phí ân xá
miễn trừ
sự tha lỗi
tha lỗi
sự tha thứ
tha thứ
dung tha
bỏ qua
sự khoan hồng
xin lỗi
tha bổng
miễn hình phạt
tha tội
khoan hồng
đặc ân
giấm ăn
tha thứ lỗi
được ân xá
Chia sẻ bài viết: