Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
già nua
già nua
Các từ đồng nghĩa:
láo
già
cũ
tuổi tác
cao tuổi
người già
già giặn
lão hóa
già dặn
lão luyện
cứu
thò
lâu đời
xưa
cũ kỹ
già nua
xám xịt
mệt mỏi
héo hon
suy yếu
Chia sẻ bài viết: