Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gãy gọn
gãy gọn
Các từ đồng nghĩa:
gây
ngắn gọn
rỡ ràng
rành mạch
súc tích
dễ hiểu
tóm tắt
đơn giản
chất lọc
mạch lạc
trực tiếp
khúc triết
dứt khoát
tinh gọn
nhanh chóng
chính xác
sáng rõ
thẳng thắn
không vòng vo
đi thẳng vào vấn đề
Chia sẻ bài viết: