Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gặp phải
gặp phải
Các từ đồng nghĩa:
bắt gặp
gặp gỡ
nhận được
tiếp nhận
xảy ra
đối đầu
chịu đựng
tìm thấy
chạy ngang qua
đụng phải
va chạm
gặp phải
đối mặt
thấy
khám phá
phát hiện
trải qua
gặp tình huống
gặp sự cố
gặp rắc rối
gặp khó khăn
Chia sẻ bài viết: