Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gánh chịu
gánh chịu
Các từ đồng nghĩa:
chịu đựng
chịu
nhận
đảm nhận
gánh
chịu trách nhiệm
chịu thiệt
chịu khó
chịu đựng hậu quả
hứng chịu
đối mặt
đương đầu
chấp nhận
thừa nhận
mắng
sub
chịu đựng khó khăn
chịu đựng áp lực
chịu đựng đau đớn
chịu đựng thử thách
Chia sẻ bài viết: