Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gánh gồng
gánh gồng
Các từ đồng nghĩa:
gánh
gánh nặng
gồng gánh
trách nhiệm
nghĩa vụ
nhiệm vụ
sức chở
tải trọng
trọng tải
đè nặng lên
sức mạnh
lo lắng
khó khăn
rắc rối
căng thẳng
quan tâm
sự cản trở
yên ngựa
phi
thuê
Chia sẻ bài viết: