Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gán ghép
gán ghép
Các từ đồng nghĩa:
gán cho
gắn vào
gán ghép
đổ cho
quy cho
chỉ định
sự chỉ định
sự gán cho
sự quy cho
sự đổ cho
gán ghép đôi
ghép đôi
ghép cặp
sắp xếp
kết hợp
liên kết
đính kèm
gắn kết
gán cặp
gán ghép tình cảm
Chia sẻ bài viết: