Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gái tơ
gái tơ
Các từ đồng nghĩa:
gái đồng trinh
trinh nữ
trinh khiết
trinh trắng
trinh nguyên
gái trinh
trong trắng
trong sạch
tàn
gái tơ
nguyên sơ
chưa được chạm vào
chưa đụng đến
không bị quấy rầy
sạch sẽ
tinh khiết
hoang sơ
còn trinh
còn trinh nguyên
không thấm nước
trinh
Chia sẻ bài viết: