Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trinh trắng
trinh trắng
Các từ đồng nghĩa:
trinh bạch
trong trắng
nguyên vẹn
không tì vết
thanh khiết
trong sáng
tinh khiết
nguyên sơ
không bị ô uế
không bị nhiễm bẩn
trong trẻo
trong lành
trong veo
không có tì vết
không có khuyết điểm
không có vết nhơ
trong sạch
trong suốt
không bị ảnh hưởng
không bị tác động
Chia sẻ bài viết: