chảo - từ đồng nghĩa, chảo - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cái chảo
- lòng chảo
- chảo rán
- chào xáo
- chảo chống dính
- chảo sâu
- chảo nông
- chảo gang
- chảo inox
- chảo điện
- chảo chiên
- chào xáo
- chảo nướng
- chảo tráng
- chảo bếp
- chảo lửa
- chảo nhôm
- chảo thủy tinh
- chảo có quai
- ổ nạp thuốc súng