Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giả thuyết
giả thuyết
Các từ đồng nghĩa:
gia đình
giả thiết
suy đoán
phỏng đoán
lý thuyết
mệnh đề
định lý
định đề
tiền đề
luận điểm
suy luận
kết luận
khả năng
diễn giải
cơ sở lý luận
giả thuyết khoa học
giả thuyết tạm thời
giả thuyết nghiên cứu
giả thuyết lý thuyết
giả thuyết thực nghiệm
giả thuyết thống kê
Chia sẻ bài viết: