Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
luồng
luồng
Các từ đồng nghĩa:
dòng
dòng chảy
dòng nước
dòng suối
suối
suối nước
mạch
luồng mạch
kênh
nhánh sông
dòng sông nhỏ
chi nhánh
dòng người
chảy ra
trào ra
tuôn ra
đỏ
chảy như suối
làm chảy ra
làm trào ra
Chia sẻ bài viết: