Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đồng thau
đồng thau
Các từ đồng nghĩa:
đống
thấu
kim loại
hợp kim
đống đổ
đồng vàng
đồng thau
đông nhóm
đồng mạ
đồng tinh khiết
vật liệu
chất liệu
hợp chất
vật liệu xây dựng
vật liệu kim loại
vật liệu chế tạo
vật liệu công nghiệp
vật liệu dẫn điện
vật liệu dẫn nhiệt
vật liệu cơ khí
Chia sẻ bài viết: