Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đồng ruộng
đồng ruộng
Các từ đồng nghĩa:
rương
cánh đồng
đất canh tác
đất trống
ruộng đồng
động đất
đồng xanh
đồng bào
đồng cỏ
đồng lúa
đồng hoá
đồng vườn
đồng nương
đồng bãi
đồng ruộng phì nhiêu
đất đai
khu vực trồng trọt
vùng canh tác
mảnh đất
khu đồng
Chia sẻ bài viết: