động đất
Các từ đồng nghĩa:
- trận động đất
- cơn động đất
- địa chấn
- cơn địa chấn
- sự động đất
- địa động
- chấn động
- sự chấn động
- chấn địa
- sự chấn địa
- địa chất
- sự rung chuyển
- rung đất
- sự rung đất
- cơn rung đất
- sự lún đất
- lún đất
- sự dịch chuyển địa chất
- sự biến động địa chất
- sự xáo trộn địa chất