Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đồng loạt
đồng loạt
Các từ đồng nghĩa:
đồng nhất
đồng thời
đồng bộ
đồng đều
đồng tâm
đồng hành
đồng thuận
đồng cảm
đồng minh
đồng phục
đồng điệu
đồng bộ hóa
đồng loạt hóa
đồng nhất hóa
đồng nhất thể
đồng nhất hóa
đồng nhất quan điểm
đồng nhất hành động
đồng nhất mục tiêu
đồng nhất ý chí
Chia sẻ bài viết: