Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đồng minh
đồng minh
Các từ đồng nghĩa:
liên minh
đối tác
hợp tác
cộng sự
đồng đội
phe phái
liên kết
hội đồng
đồng bọn
cộng đồng
đồng hành
hợp lực
tình đồng chí
đồng tâm
hợp sức
cùng chí hướng
cùng mục tiêu
cùng phe
cùng chiến tuyến
cùng nhau
Chia sẻ bài viết: