Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đơn cử
đơn cử
Các từ đồng nghĩa:
nêu ra
chỉ ra
liệt kê
đề cập
trình bày
mô tả
kể ra
đưa ra
gợi ý
thí dụ
minh họa
nêu tên
điển hình
chứng minh
tổng kết
tóm tắt
phân tích
khẳng định
xác nhận
điểm danh
Chia sẻ bài viết: