Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
liệt kê
liệt kê
Các từ đồng nghĩa:
được lập danh mục
được sắp xếp
được ghi lại
được phân loại
đã đăng ký
được đăng ký
danh sách kiểm tra
được lập chỉ mục
liệt kê
tổng hợp
ghi chép
tổng kết
điểm danh
điểm lại
liệt kê danh sách
sắp xếp
phân loại
điều tra
kiểm kê
tổng hợp thông tin
Chia sẻ bài viết: