Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đội lốt
đội lốt
Các từ đồng nghĩa:
đội lốt
giả danh
mạo danh
đội mặt nạ
che giấu
nguỵ trang
đánh lừa
lừa dối
trá hình
đánh bóng
tự khoác
đội áo
đội mũ
đôi hình
đội bóng
đội ngũ
đội quân
đội nhóm
đối phó
đội trưởng
Chia sẻ bài viết: