Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
độc tấu
độc tấu - từ đồng nghĩa, độc tấu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
độc tấu
solo
đón tàu
biểu diễn đơn
độc diễn
đơn ca
đọc nhạc
độc biểu
đơn độc
độc lập
đơn lẻ
đơn giản
độc nhất
đơn điệu
đơn âm
độc hành
đơn tịch
độc lập biểu diễn
đơn tấu nhạc cụ
độc tấu nhạc
Chia sẻ bài viết: