đơn ca - từ đồng nghĩa, đơn ca - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hát solo
- đơn hát
- đơn diễn
- đơn ca sĩ
- ca sĩ đơn
- hát một mình
- biểu diễn đơn
- hát độc tấu
- độc ca
- đón tàu
- hát riêng
- hát cá nhân
- hát một người
- ca khúc đơn
- hát tự do
- hát độc lập
- hát riêng lẻ
- hát không có bè
- hát không có nhóm
- hát không có đồng đội