độc diễn - từ đồng nghĩa, độc diễn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- biểu diễn một mình
- đơn độc
- đơn lẻ
- tự diễn
- độc lập
- độc hành
- độc tấu
- đơn độc diễn
- tự mình
- một mình
- độc chiếm
- độc quyền
- độc lập tác giả
- độc diễn nghệ thuật
- độc diễn ca khúc
- độc diễn vở kịch
- độc diễn chương trình
- độc diễn sự kiện
- độc diễn tài năng
- độc diễn biểu diễn