Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khẳng khái
khẳng khái
Các từ đồng nghĩa:
quyết đoán
dứt khoát
kiên quyết
cương quyết
vững vàng
chắc chắn
mạnh mẽ
tự tín
không do dự
thẳng thắn
trực tiếp
rỡ ràng
minh bạch
tín nhiệm
đáng tin
có lập trường
có chính kiến
không ngần ngại
không lưỡng lự
không chần chừ
Chia sẻ bài viết: