Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
núi
núi
Các từ đồng nghĩa:
ngọn núi
đỉnh núi
hòn núi
non
sờn
núi cao
vùng cao
cao nguyên
đói
sườn núi
vách đá
quả núi
miền núi
dãy núi
núi đá
núi rừng
núi lửa
núi tuyết
núi xanh
địa hình núi
Chia sẻ bài viết: