Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đế đô
đế đô
Các từ đồng nghĩa:
thủ đô
trung tâm
kinh độ
đô thành
thành phố
địa điểm
trụ sở
cơ đồ
vương đô
đế quốc
thành trì
địa phương
chính quyền
vương quốc
địa danh
hành chính
quốc độ
thành phố lớn
trung ương
địa khu
Chia sẻ bài viết: