địa danh
Các từ đồng nghĩa:
- tên địa phương
- tên vùng
- tên đất
- tên khu vực
- tên tỉnh
- tên thành phố
- tên huyện
- tên xã
- tên làng
- tên thị trấn
- địa chỉ
- địa điểm
- vùng miền
- khu vực
- địa phương
- tỉnh thành
- địa danh lịch sử
- địa danh văn hóa
- địa danh du lịch
- địa danh nổi tiếng