Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đậy điệm
đậy điệm
Các từ đồng nghĩa:
đẩy
bịt
che
kín
khoả
gợi
bốc
bão
phũ
đống
ngần
che đậy
trùm
lấp
giậu
ần
túi
vỡ
bịt kín
đóng kín
đậy kín
Chia sẻ bài viết: