Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đầu gấu
đầu gấu
Các từ đồng nghĩa:
côn đồ
dư côn
băng nhóm
lưu manh
hung hãn
kẻ cướp
kẻ cướp bóc
kẻ bạo lực
kẻ cầm đầu
kẻ gây rối
kẻ xấu
kẻ thù
kẻ bạo ngược
kẻ khủng bố
kẻ lừa đảo
kẻ xâm phạm
kẻ đe dọa
kẻ bạo hành
kẻ côn đồ
kẻ bất lương
Chia sẻ bài viết: